Có 2 kết quả:

童乩 tóng jī ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧ酮基 tóng jī ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧ

1/2

tóng jī ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

spirit medium

Bình luận 0

tóng jī ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ketone group

Bình luận 0